Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
án treo
[án treo]
|
suspended sentence; probation
To request a suspended sentence
To get a suspended sentence
To be sentenced to two years' probation; to be granted a two-year suspended sentence
Probationer
Từ điển Việt - Việt
án treo
|
danh từ
án phạt không bị tù giam, được hoãn thi hành án trong một thời gian, nếu tái phạm lần nữa, phải chịu tội nặng hơn
Đến lúc ra tòa, anh ta mạnh thầy căi, nên chỉ phải phạt có hai tháng tù án treo với bồi thường cho sở Thương chính ba nghìn bạc. (Khái Hưng)